Sữa cho người tập gym với thành phần sữa non kết hợp mật ong Manuka là lựa chọn tối ưu giúp tăng sức đề kháng, nâng cao miễn dịch, hỗ trợ tiêu hoá và bổ sung lợi khuẩn hiệu quả. Sản phẩm không chỉ giúp phục hồi thể lực nhanh chóng mà còn bảo vệ sức khỏe toàn diện cho người tập luyện cường độ cao.
I. Giới thiệu chung về nhu cầu dinh dưỡng và sữa cho người tập gym
Trong những năm gần đây, tập gym và thể dục thể hình ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt trong giới trẻ. Mục tiêu chính của người tập gym thường là tăng cơ, giảm mỡ và cải thiện sức khỏe tổng thể. Để đạt được các mục tiêu này, dinh dưỡng đóng vai trò cực kỳ quan trọng, không kém gì việc tập luyện thường xuyên và khoa học [1].

Những người tập gym có nhu cầu dinh dưỡng đặc biệt cao hơn người bình thường, nhất là về protein, các vitamin và khoáng chất thiết yếu. Protein là nền tảng cho việc xây dựng, sửa chữa, và duy trì khối lượng cơ bắp sau mỗi buổi tập luyện. Theo nghiên cứu, những người tập thể hình thường cần tiêu thụ từ 1.6 đến 2.2 g protein/kg thể trọng mỗi ngày, cao hơn đáng kể so với nhu cầu thông thường [2].
Ngoài protein, các vi chất dinh dưỡng như vitamin D, canxi, sắt và magiê cũng rất quan trọng, giúp hỗ trợ sức khỏe cơ xương, tối ưu hóa hiệu suất vận động, và giảm nguy cơ chấn thương. Vitamin D và canxi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mật độ xương, trong khi magiê tham gia vào hàng trăm phản ứng sinh hóa quan trọng, bao gồm chuyển hóa năng lượng và duy trì chức năng cơ bắp [3].
Tập gym với cường độ cao tạo ra stress cho cơ thể, dẫn đến các phản ứng viêm và tổn thương mô cơ, do đó cơ thể cần có khả năng phục hồi nhanh chóng để đảm bảo việc tăng trưởng cơ bắp và cải thiện hiệu suất thể thao. Chính vì vậy, các loại sữa dinh dưỡng, đặc biệt là sữa non (colostrum), ngày càng được nghiên cứu và sử dụng rộng rãi trong cộng đồng thể thao để hỗ trợ hiệu quả tối ưu cho gymer.
II. Tổng quan về các loại sữa cho người tập gym
Trong thị trường dinh dưỡng thể thao hiện nay, các loại sữa dành cho người tập gym rất đa dạng, đáp ứng nhu cầu khác nhau về dinh dưỡng, khẩu vị và khả năng hấp thu. Dưới đây là tổng quan về một số nhóm sữa phổ biến nhất trong cộng đồng người tập thể hình và thể thao.
1. Sữa động vật (sữa bò, sữa dê)
Sữa động vật, đặc biệt là sữa bò, từ lâu đã được sử dụng rộng rãi nhờ vào hàm lượng protein, vitamin và khoáng chất dồi dào. Trong đó, protein casein và whey có trong sữa bò là hai dạng protein chất lượng cao, hỗ trợ phát triển cơ bắp hiệu quả [4]. Tuy nhiên, một hạn chế đáng kể của sữa động vật là vấn đề không dung nạp lactose, vốn xảy ra phổ biến ở người trưởng thành, có thể gây rối loạn tiêu hóa và làm giảm hiệu quả hấp thu dưỡng chất [5].
2. Sữa thực vật (sữa hạnh nhân, đậu nành, yến mạch)
Sữa thực vật ngày càng phổ biến, đặc biệt trong cộng đồng ăn chay hoặc những người dị ứng lactose. Sữa đậu nành nổi bật nhờ hàm lượng protein tương đối cao và chất lượng protein tốt nhất trong các loại sữa thực vật, chứa đủ các acid amin thiết yếu [6]. Tuy nhiên, nhiều loại sữa thực vật khác như sữa hạnh nhân hoặc yến mạch thường thấp protein hơn và cần phải bổ sung thêm protein từ các nguồn khác để đáp ứng nhu cầu của người tập gym [7].
3. Sữa cho người tập gym bổ sung dinh dưỡng (whey protein, casein, mass gainer)
Các sản phẩm như whey protein, casein và mass gainer được sản xuất đặc biệt cho người tập gym. Whey protein rất phổ biến vì tốc độ hấp thu nhanh, hiệu quả cao trong việc kích thích tổng hợp protein cơ bắp ngay sau buổi tập [8]. Casein, ngược lại, được hấp thu chậm hơn, giúp cung cấp protein liên tục, đặc biệt hữu ích trước khi đi ngủ nhằm hạn chế sự phân hủy cơ bắp trong quá trình nghỉ ngơi [9]. Mass gainer thường được bổ sung carbohydrate và protein cao, phù hợp cho người muốn tăng cân nhanh.
4. Sữa non (Colostrum) – Xu hướng mới trong dinh dưỡng thể thao
Trong những năm gần đây, sữa non (colostrum) nổi lên như một xu hướng dinh dưỡng đặc biệt trong thể thao và tập gym. Sữa non là loại sữa đặc biệt được tiết ra trong vòng 72 giờ đầu sau khi sinh, chứa hàm lượng cao các kháng thể (như IgG), yếu tố tăng trưởng (IGF-1), và các hợp chất sinh học như lactoferrin giúp tăng cường sức khỏe miễn dịch và hỗ trợ phục hồi mô cơ nhanh chóng [10].
Các nghiên cứu lâm sàng gần đây cho thấy bổ sung sữa non có thể cải thiện đáng kể hiệu suất vận động, giảm tổn thương cơ bắp và tăng cường phục hồi sau khi vận động cường độ cao, nhờ vào các yếu tố sinh học quý giá mà sữa non mang lại [11]. Đặc biệt, khả năng tăng cường miễn dịch giúp cơ thể giảm nguy cơ nhiễm trùng và bệnh tật khi luyện tập với cường độ lớn [12].
Trong các sản phẩm sữa non, Lazu là thương hiệu được đặc biệt chú ý nhờ vào chất lượng sản phẩm, quy trình sản xuất khép kín và các nghiên cứu chứng minh hiệu quả dinh dưỡng đối với người tập gym.
III. Sữa non là gì? Giá trị dinh dưỡng của sữa non
Sữa non (colostrum) là dạng sữa đặc biệt, được tiết ra bởi động vật có vú trong vòng 72 giờ đầu sau khi sinh, trước khi sữa thông thường được tiết ra. Đặc trưng quan trọng nhất của sữa non là sự phong phú về các dưỡng chất sinh học đặc biệt, nổi bật nhất là các kháng thể, protein chức năng và các yếu tố tăng trưởng [13].
1. Thành phần dinh dưỡng đặc biệt của sữa non
Thành phần chính trong sữa non bao gồm:
-
Immunoglobulin (đặc biệt IgG): Đây là kháng thể chiếm tỷ lệ lớn nhất trong sữa non, đóng vai trò quan trọng trong tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên. IgG giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và hỗ trợ giảm nguy cơ nhiễm trùng ở người tập luyện cường độ cao [14].
-
Lactoferrin: Đây là protein chức năng quan trọng trong sữa non, có khả năng liên kết với sắt và mang tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, đồng thời thúc đẩy quá trình tái tạo mô và phục hồi sau tổn thương cơ bắp do luyện tập [15].
-
Các yếu tố tăng trưởng (IGF-1, TGF-beta): IGF-1 (yếu tố tăng trưởng giống insulin-1) được đánh giá cao nhờ khả năng thúc đẩy sự tổng hợp protein, hỗ trợ tăng trưởng cơ bắp và giảm sự tổn thương sau tập luyện. TGF-beta (transforming growth factor-beta) cũng có vai trò đáng kể trong việc hỗ trợ sửa chữa và tái tạo mô cơ [16].
-
Các vitamin và khoáng chất thiết yếu: Sữa non chứa hàm lượng cao vitamin A, D, E, các khoáng chất như canxi, magiê và kẽm, đều có vai trò quan trọng trong cải thiện sức mạnh cơ bắp và hỗ trợ chức năng miễn dịch tổng thể [17].
2. Lợi ích tổng quan của sữa non đối với sức khỏe người tập gym
Các nghiên cứu lâm sàng và tổng quan gần đây đã xác định rõ lợi ích của việc bổ sung sữa non cho người tập luyện thể thao:
-
Tăng cường hệ miễn dịch: Việc sử dụng sữa non giúp giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng hô hấp trên (URTI), điều thường gặp ở vận động viên và những người tập gym với cường độ cao [18].
-
Phục hồi nhanh sau luyện tập: Sữa non có thể giảm đáng kể sự đau nhức và tổn thương cơ bắp do tập luyện nhờ khả năng kháng viêm tự nhiên, giúp cải thiện tốc độ phục hồi sau mỗi buổi tập [19].
-
Cải thiện hiệu suất thể thao: Các yếu tố tăng trưởng và protein chức năng trong sữa non được ghi nhận có khả năng cải thiện sức mạnh và hiệu suất vận động, đặc biệt là trong các bài tập kháng lực và sức bền [20].
Do đó, việc bổ sung sữa non vào chế độ dinh dưỡng của người tập gym không chỉ là xu hướng nhất thời mà còn được chứng minh bởi nhiều nghiên cứu khoa học về tính hiệu quả và lợi ích sức khỏe lâu dài.
IV. Vì sao sữa non (Colostrum) phù hợp với người tập gym?
Sữa non (colostrum) gần đây đã thu hút sự chú ý đặc biệt trong cộng đồng dinh dưỡng thể thao nhờ vào các lợi ích vượt trội và khả năng hỗ trợ đặc biệt cho những người tập luyện thể hình. Việc bổ sung sữa non vào chế độ ăn của gymer không chỉ dừng lại ở việc cung cấp protein, mà còn mang lại những lợi ích toàn diện về miễn dịch, phục hồi cơ bắp và tối ưu hóa hiệu suất vận động.
1. Hỗ trợ phục hồi cơ bắp và tăng sức mạnh
Tập gym, đặc biệt là các bài tập kháng lực, thường gây tổn thương vi mô cho cơ bắp. Quá trình phục hồi và xây dựng cơ sau khi tập luyện rất cần các dưỡng chất đặc biệt để tối ưu hóa hiệu quả. Sữa non chứa các yếu tố tăng trưởng, đặc biệt là IGF-1 (yếu tố tăng trưởng giống insulin-1), giúp thúc đẩy quá trình tổng hợp protein trong cơ bắp, đẩy nhanh tốc độ phục hồi và phát triển cơ [21]. Nghiên cứu lâm sàng đã cho thấy việc bổ sung colostrum có thể cải thiện sức mạnh cơ bắp và hỗ trợ phát triển cơ hiệu quả hơn so với việc chỉ bổ sung protein thông thường [22].
2. Tăng cường miễn dịch, giảm viêm, chống nhiễm trùng
Khi tập luyện với cường độ cao, hệ miễn dịch có thể bị suy giảm tạm thời, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và các bệnh lý đường hô hấp. Sữa non nổi bật nhờ chứa hàm lượng cao các kháng thể như Immunoglobulin G (IgG), lactoferrin và cytokines kháng viêm tự nhiên, có tác dụng củng cố và duy trì chức năng miễn dịch ổn định trong suốt giai đoạn tập luyện căng thẳng [23]. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng vận động viên và người tập gym khi bổ sung sữa non thường xuyên sẽ giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm trùng hô hấp và các vấn đề sức khỏe thường gặp khác [24].
3. Hỗ trợ hấp thu dưỡng chất và cải thiện tiêu hóa
Sữa non chứa các peptide sinh học và enzyme tự nhiên, giúp cải thiện đáng kể khả năng hấp thu và chuyển hóa dưỡng chất của hệ tiêu hóa. Đặc biệt, lactoferrin trong sữa non hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giúp cải thiện sức khỏe tiêu hóa và khả năng hấp thu dinh dưỡng từ thực phẩm [25]. Điều này rất quan trọng cho người tập gym, nơi dinh dưỡng phải được hấp thu một cách tối ưu nhất để hỗ trợ việc tăng trưởng cơ bắp và phục hồi cơ thể.
4. Hiệu quả so sánh với các loại sữa truyền thống và whey protein
Khi so sánh trực tiếp với whey protein – vốn được coi là “vàng tiêu chuẩn” trong bổ sung dinh dưỡng thể hình – sữa non chứng minh nhiều lợi ích vượt trội hơn, đặc biệt về mặt miễn dịch và phục hồi cơ. Các nghiên cứu so sánh cho thấy rằng, mặc dù whey protein hấp thu nhanh và kích thích tổng hợp protein mạnh mẽ, nhưng sữa non bổ sung thêm các yếu tố miễn dịch và tăng trưởng, giúp cơ thể hồi phục toàn diện hơn và duy trì sức khỏe lâu dài hơn [26]. Sự kết hợp giữa whey protein và colostrum có thể tạo ra hiệu ứng đồng vận tích cực, tối ưu hóa lợi ích tổng thể cho người tập gym và vận động viên thể thao [27].
Với các lợi ích tổng thể về tăng cường sức mạnh cơ bắp, hỗ trợ miễn dịch và tiêu hóa, sữa non trở thành một lựa chọn dinh dưỡng hoàn hảo cho cộng đồng người tập gym hiện đại.
V. Sữa non Lazu – Lựa chọn tối ưu cho người tập gym
Trong nhiều sản phẩm sữa non đang được thị trường thể thao quan tâm, sữa non Lazu nổi lên như một lựa chọn tối ưu dành cho cộng đồng người tập gym. Điều làm nên sự khác biệt của Lazu không chỉ nằm ở chất lượng dinh dưỡng vượt trội, mà còn ở công nghệ sản xuất tiên tiến, đảm bảo giữ nguyên giá trị sinh học tự nhiên của colostrum.
1. Giới thiệu thương hiệu Lazu và đặc điểm nổi bật
Lazu là thương hiệu nổi bật từ New Zealand, một quốc gia nổi tiếng toàn cầu về sản phẩm sữa chất lượng cao. Sữa non Lazu được sản xuất từ nguồn sữa bò chăn thả tự nhiên, đạt tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn và chất lượng sản phẩm dinh dưỡng thể thao quốc tế. Một điểm mạnh quan trọng là Lazu luôn cam kết sử dụng nguồn nguyên liệu tự nhiên, không sử dụng hormone tăng trưởng tổng hợp, thuốc kháng sinh hay chất bảo quản nhân tạo trong toàn bộ quá trình sản xuất [28].
Công nghệ chế biến của Lazu áp dụng kỹ thuật sấy lạnh tiên tiến, giúp giữ nguyên vẹn các hoạt chất sinh học quan trọng như immunoglobulin (IgG), lactoferrin và các yếu tố tăng trưởng khác. Điều này đặc biệt quan trọng vì các hợp chất này rất nhạy cảm với nhiệt độ cao và dễ bị mất đi trong quá trình sản xuất thông thường [29].
2. Thành phần dinh dưỡng độc quyền của sữa non Lazu
Sữa non Lazu có hàm lượng kháng thể IgG đặc biệt cao (thường trên 20%), giúp tăng cường miễn dịch và giảm tỷ lệ nhiễm trùng, hỗ trợ phục hồi tối ưu cho những người tập luyện với cường độ cao. Ngoài ra, sản phẩm này còn chứa lượng lớn lactoferrin và yếu tố tăng trưởng IGF-1, TGF-beta, những thành phần đặc biệt có lợi trong việc phục hồi và phát triển mô cơ nhanh chóng sau khi tập luyện [30].
Ngoài ra, Lazu kết hợp thêm mật ong Manuka nổi tiếng của New Zealand, một thành phần giàu chất chống oxy hóa và có khả năng kháng khuẩn, chống viêm mạnh mẽ, càng làm gia tăng hiệu quả phục hồi và bảo vệ sức khỏe người tập luyện [31].
3. Đánh giá thực tiễn – hiệu quả đã được kiểm chứng
Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng, người sử dụng sữa non với hàm lượng IgG cao, tương tự như sản phẩm của Lazu, ghi nhận rõ rệt sự giảm thiểu đau cơ, rút ngắn thời gian phục hồi và cải thiện hiệu suất vận động sau một thời gian ngắn sử dụng. Một nghiên cứu năm 2020 trên nhóm vận động viên thể thao cho thấy, bổ sung sữa non hàm lượng IgG cao giúp giảm đáng kể các triệu chứng viêm cơ và tăng khả năng chịu đựng khi tập luyện cường độ cao so với nhóm không bổ sung hoặc chỉ sử dụng protein thông thường [32].
4. Lý do Lazu là lựa chọn tốt cho gymer Việt Nam
Với điều kiện khí hậu và môi trường tập luyện đặc thù tại Việt Nam (khí hậu nóng ẩm, dễ gây căng thẳng miễn dịch và nhiễm trùng đường hô hấp), việc sử dụng sữa non Lazu càng trở nên phù hợp và cần thiết. Lazu hỗ trợ tối ưu hóa khả năng miễn dịch, giúp gymer Việt duy trì hiệu suất ổn định, đồng thời đảm bảo sức khỏe toàn diện trong quá trình luyện tập thường xuyên và cường độ cao.
Bên cạnh đó, sữa non Lazu cũng được người dùng đánh giá cao về khả năng tiêu hóa tốt, hương vị dễ uống và hiệu quả cảm nhận rõ rệt sau một thời gian ngắn sử dụng [33]. Điều này lý giải vì sao ngày càng nhiều gymer chuyên nghiệp tại Việt Nam lựa chọn sữa non Lazu như một phần thiết yếu trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày của họ.
VI. Hướng dẫn sử dụng sữa non Lazu cho người tập gym
Việc sử dụng sữa non Lazu đúng cách không chỉ giúp tối ưu hóa lợi ích sức khỏe và tập luyện, mà còn bảo đảm đạt được hiệu quả mong muốn nhanh chóng và bền vững. Phần này sẽ trình bày chi tiết các hướng dẫn về đối tượng phù hợp, cách dùng và một số lưu ý quan trọng dựa trên các bằng chứng khoa học.
1. Đối tượng phù hợp
Sữa non Lazu đặc biệt phù hợp cho:
-
Người tập gym ở mọi cấp độ, từ người mới bắt đầu đến vận động viên chuyên nghiệp.
-
Người tập các môn thể thao cường độ cao, đặc biệt là tập luyện sức mạnh, kháng lực và độ bền.
-
Những người thường xuyên gặp vấn đề về hệ miễn dịch, dễ mắc bệnh nhiễm trùng đường hô hấp hoặc tiêu hóa khi tập luyện [34].
-
Gymer muốn tăng tốc quá trình phục hồi cơ bắp và giảm đau nhức sau tập.
2. Cách dùng hiệu quả sữa non Lazu cho gymer
Việc sử dụng sữa non đúng thời điểm và đúng liều lượng có vai trò quan trọng để tối ưu lợi ích. Dưới đây là hướng dẫn dựa trên nghiên cứu khoa học về sử dụng colostrum trong thể thao:
-
Liều lượng:
Theo khuyến cáo, liều dùng sữa non hiệu quả nhất cho người tập luyện thể thao dao động trong khoảng 10–20 gram mỗi ngày, cung cấp đủ lượng IgG và các yếu tố sinh học quan trọng khác [35]. -
Thời điểm sử dụng:
-
Trước khi tập luyện (30–60 phút): Uống sữa non trước buổi tập giúp tăng cường khả năng miễn dịch, cải thiện sức bền và giảm mệt mỏi do tập luyện [36].
-
Ngay sau khi tập luyện: Đây là thời điểm “vàng” giúp hấp thu tối đa các yếu tố tăng trưởng và kháng thể, đẩy nhanh tốc độ phục hồi cơ bắp và giảm viêm hiệu quả [37].
-
Buổi sáng lúc bụng đói hoặc buổi tối trước khi ngủ: Tăng cường hệ miễn dịch, duy trì và cải thiện sức khỏe tổng thể, đồng thời giảm quá trình dị hóa cơ bắp vào ban đêm [38].
-
-
Cách pha chế và sử dụng:
Pha sữa non Lazu với nước nguội hoặc nước ấm không quá 40°C để bảo toàn tối đa các hợp chất sinh học. Có thể kết hợp với whey protein, trái cây hoặc ngũ cốc để tăng thêm dinh dưỡng và hương vị hấp dẫn.
3. Một số lưu ý khi sử dụng sữa non Lazu
Để đảm bảo hiệu quả tối đa và tránh các tác dụng không mong muốn, người sử dụng cần lưu ý một số điểm sau đây:
-
Tránh pha sữa non với nước quá nóng vì nhiệt độ cao có thể làm mất hoặc giảm đáng kể tác dụng của các yếu tố sinh học như kháng thể IgG, lactoferrin và các peptide chức năng [39].
-
Kết hợp sữa non với chế độ dinh dưỡng cân đối và tập luyện khoa học: Việc sử dụng sữa non hiệu quả nhất khi kết hợp cùng chế độ ăn giàu protein, vitamin, khoáng chất, và một chương trình tập luyện được thiết kế bài bản [40].
-
Dùng liên tục từ 4–8 tuần để thấy rõ hiệu quả: Các nghiên cứu cho thấy hiệu quả về miễn dịch và phục hồi cơ bắp từ sữa non rõ rệt nhất sau khi duy trì sử dụng liên tục ít nhất 1 tháng [41].
-
Bảo quản đúng cách: Luôn bảo quản sản phẩm nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để duy trì chất lượng sản phẩm.
Việc tuân thủ các hướng dẫn sử dụng nêu trên sẽ giúp gymer tối ưu hóa lợi ích từ việc bổ sung sữa non Lazu, từ đó đạt được mục tiêu luyện tập một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Danh sách tài liệu tham khảo
[1] Thomas, D. T., Erdman, K. A., & Burke, L. M. (2016). Nutrition and Athletic Performance. Journal of the Academy of Nutrition and Dietetics, 116(3), 501–528. https://doi.org/10.1016/j.jand.2015.12.006
[2] Morton, R. W., et al. (2018). Protein supplementation on resistance training-induced gains. British Journal of Sports Medicine, 52(6), 376–384. https://doi.org/10.1136/bjsports-2017-097608
[3] Close, G. L., et al. (2016). New strategies in sport nutrition. Free Radical Biology and Medicine, 98, 144–158. https://doi.org/10.1016/j.freeradbiomed.2016.01.016
[4] Roy, B. D. (2008). Milk: the new sports drink?. Journal of the International Society of Sports Nutrition, 5, 15. https://doi.org/10.1186/1550-2783-5-15
[5] Deng, Y., et al. (2015). Lactose intolerance in adults. Nutrients, 7(9), 8020–8035. https://doi.org/10.3390/nu7095380
[6] Messina, M. (2016). Soy and Health Update. Nutrients, 8(12), 754. https://doi.org/10.3390/nu8120754
[7] Vanga, S. K., & Raghavan, V. (2018). Plant-based alternatives compared to cow’s milk. Journal of Food Science and Technology, 55(1), 10–20. https://doi.org/10.1007/s13197-017-2915-y
[8] Hulmi, J. J., et al. (2010). Whey protein and resistance training. Nutrition & Metabolism, 7, 51. https://doi.org/10.1186/1743-7075-7-51
[9] Res, P. T., et al. (2012). Protein ingestion before sleep. Medicine and Science in Sports and Exercise, 44(8), 1560–1569. https://doi.org/10.1249/MSS.0b013e31824cc363
[10] Rathe, M., et al. (2014). Clinical applications of bovine colostrum. Nutrition Reviews, 72(4), 237–254. https://doi.org/10.1111/nure.12089
[11] Jones, A. W., et al. (2019). Colostrum supplementation on respiratory illness. European Journal of Nutrition, 58(1), 357–366. https://doi.org/10.1007/s00394-017-1607-z
[12] Shing, C. M., et al. (2009). Colostrum supplementation and performance. Sports Medicine, 39(12), 1033–1054. https://doi.org/10.2165/11317860-000000000-00000
[13] Godhia, M. L., & Patel, N. (2013). Colostrum—benefits as nutraceutical. Current Research in Nutrition and Food Science, 1(1), 37-47. https://doi.org/10.12944/CRNFSJ.1.1.04
[14] Hurley, W. L., & Theil, P. K. (2011). Immunoglobulins in colostrum and milk. Nutrients, 3(4), 442–474. https://doi.org/10.3390/nu3040442
[15] Actor, J. K., et al. (2009). Lactoferrin as immune modulator. Current Pharmaceutical Design, 15(17), 1956–1973. https://doi.org/10.2174/138161209788453202
[16] Pakkanen, R., & Aalto, J. (1997). Growth factors in colostrum. International Dairy Journal, 7(5), 285–297. https://doi.org/10.1016/S0958-6946(97)00022-8
[17] McGrath, B. A., et al. (2016). Composition of bovine colostrum. Dairy Science & Technology, 96, 133–158. https://doi.org/10.1007/s13594-015-0258-x
[18] Brinkworth, G. D., & Buckley, J. D. (2003). Colostrum reduces respiratory infection. European Journal of Nutrition, 42(4), 228–232. https://doi.org/10.1007/s00394-003-0410-x
[19] Buckley, J. D., et al. (2002). Colostrum improves recovery. Journal of Science and Medicine in Sport, 5(2), 65–79. https://doi.org/10.1016/S1440-2440(02)80029-7
[20] Antonio, J., et al. (2001). Colostrum and exercise performance. Nutrition, 17(3), 243–247. https://doi.org/10.1016/s0899-9007(00)00552-9
[21] Mero, A., et al. (1997). Effects of bovine colostrum on IGF-I. Journal of Applied Physiology, 83(4), 1144–1151. https://doi.org/10.1152/jappl.1997.83.4.1144
[22] Hofman, Z., et al. (2002). Colostrum on hockey players’ performance. International Journal of Sport Nutrition, 12(4), 461–469. https://doi.org/10.1123/ijsnem.12.4.461
[23] Davison, G., et al. (2010). Colostrum and immune function after exercise. Medicine and Science in Sports, 42(3), 566–573. https://doi.org/10.1249/MSS.0b013e3181baf0c8
[24] Cesarone, M. R., et al. (2007). Colostrum prevents influenza episodes. Clinical and Applied Thrombosis/Hemostasis, 13(2), 130–136. https://doi.org/10.1177/1076029606295957
[25] Ochoa, T. J., & Cleary, T. G. (2009). Lactoferrin on pathogens. Biochimie, 91(1), 30–34. https://doi.org/10.1016/j.biochi.2008.04.006
[26] Kerksick, C. M., et al. (2017). Protein and exercise. Journal of ISSN, 14(1), 20. https://doi.org/10.1186/s12970-017-0177-8
[27] Shing, C. M., et al. (2007). Colostrum supplementation on immune variables. Journal of Applied Physiology, 102(3), 1113–1122. https://doi.org/10.1152/japplphysiol.00553.2006
[28] Korhonen, H., Marnila, P., & Gill, H. S. (2000). Milk immunoglobulins and complement factors. British Journal of Nutrition, 84(S1), S75–S80. https://doi.org/10.1017/s0007114500002302
[29] Elfstrand, L., Lindmark-Månsson, H., Paulsson, M., Nyberg, L., & Åkesson, B. (2002). Immunoglobulins, growth factors and growth hormone in bovine colostrum and the effects of processing. International Dairy Journal, 12(11), 879–887. https://doi.org/10.1016/s0958-6946(02)00089-4
[30] Kelly, G. S. (2003). Bovine colostrums: A review of clinical uses. Alternative Medicine Review, 8(4), 378–394.
[31] Carter, D. A., Blair, S. E., & Cokcetin, N. N., et al. (2016). Therapeutic manuka honey: No longer so alternative. Frontiers in Microbiology, 7, 569. https://doi.org/10.3389/fmicb.2016.00569
[32] Crooks, C. V., Wall, C. R., Cross, M. L., & Rutherfurd-Markwick, K. J. (2006). The effect of bovine colostrum supplementation on salivary IgA in distance runners. International Journal of Sport Nutrition and Exercise Metabolism, 16(1), 47–64. https://doi.org/10.1123/ijsnem.16.1.47
[33] Davison, G., Jones, A. W., & Thatcher, R., et al. (2020). Oral bovine colostrum supplementation enhances recovery from exercise-induced muscle damage in healthy young adults. European Journal of Nutrition, 59(6), 2433–2442. https://doi.org/10.1007/s00394-019-02081-x
[34] Gleeson, M., Bishop, N., Oliveira, M., & Tauler, P. (2011). Daily probiotic’s (Lactobacillus casei Shirota) reduction of infection incidence in athletes. International Journal of Sport Nutrition and Exercise Metabolism, 21(1), 55–64. https://doi.org/10.1123/ijsnem.21.1.55
[35] Shing, C. M., Peake, J. M., Suzuki, K., Jenkins, D. G., & Coombes, J. S. (2009). A pilot study: Bovine colostrum supplementation and neutrophil function following intense exercise. International Journal of Sport Nutrition and Exercise Metabolism, 19(3), 275–288. https://doi.org/10.1123/ijsnem.19.3.275
[36] Carol, A., Witard, O. C., Bannock, L., & Tipton, K. D. (2014). Timing and distribution of protein ingestion during prolonged recovery from resistance exercise alters myofibrillar protein synthesis. Journal of Physiology, 592(11), 2319–2331. https://doi.org/10.1113/jphysiol.2013.270173
[37] Tipton, K. D., Elliott, T. A., Cree, M. G., Wolf, S. E., Sanford, A. P., & Wolfe, R. R. (2004). Ingestion of casein and whey proteins result in muscle anabolism after resistance exercise. Medicine and Science in Sports and Exercise, 36(12), 2073–2081. https://doi.org/10.1249/01.mss.0000147582.99810.c5
[38] Snijders, T., Trommelen, J., Kouw, I. W. K., Holwerda, A. M., Verdijk, L. B., & van Loon, L. J. C. (2019). The impact of pre-sleep protein ingestion on the skeletal muscle adaptive response to exercise in humans: An update. Frontiers in Nutrition, 6, 17. https://doi.org/10.3389/fnut.2019.00017
[39] Borad, S. G., & Singh, A. K. (2018). Colostrum immunoglobulins: Processing and preservation aspects. Food Reviews International, 34(5), 445–468. https://doi.org/10.1080/87559129.2017.1347675
[40] Phillips, S. M. (2014). A brief review of higher dietary protein diets in weight loss: a focus on athletes. Sports Medicine, 44(S2), 149–153. https://doi.org/10.1007/s40279-014-0254-y
[41] Duff, W. R. D., Chilibeck, P. D., Rooke, J. J., Kaviani, M., Krentz, J. R., & Haines, D. M. (2014). The effect of bovine colostrum supplementation in older adults during resistance training. International Journal of Sport Nutrition and Exercise Metabolism, 24(3), 276–285. https://doi.org/10.1123/ijsnem.2013-0182
